Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tự tân

Academic
Friendly

"Tự tân" một từ tiếng Việt có nghĩa là "tự sửa đổi lỗi mình" hoặc "tự cải thiện bản thân". Từ này thường được dùng để chỉ hành động một người tự nhận ra sai sót của mình quyết định sửa chữa những sai sót đó, nhằm nâng cao chất lượng bản thân hay cải thiện tình huống.

Cách sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Khi làm bài kiểm tra, nếu tự tân kịp thời, em sẽ không mắc lại lỗi ."
  • Câu nâng cao: "Trong quá trình học tập, tự tân một trong những yếu tố quan trọng giúp chúng ta tiến bộ mỗi ngày."
Biến thể của từ:
  • Tự cải thiện: Cũng mang ý nghĩa tương tự, nhưng có thể rộng hơn, không chỉ về việc sửa lỗi còn về việc phát triển bản thân.
  • Tự hoàn thiện: Nhấn mạnh vào việc hoàn thiện bản thân qua việc học hỏi khắc phục những thiếu sót.
Các từ gần giống:
  • Tự giác: Nghĩa là tự mình nhận thức hành động không cần ai nhắc nhở. dụ: "Em tự giác học bài mỗi tối."
  • Tự tin: Nghĩa là tin vào khả năng của bản thân, không liên quan trực tiếp đến việc sửa lỗi nhưng có thể gắn liền với quá trình tự tân. dụ: "Khi đã tự tân, em cảm thấy tự tin hơn trong các kỳ thi."
Từ đồng nghĩa:
  • Tự sửa: Tương tự như "tự tân", có nghĩa là chính mình sửa chữa những lỗi sai.
  • Tự nhận thức: Nghĩa là tự mình nhận ra những điểm yếu thiếu sót của bản thân.
Lưu ý:
  • "Tự tân" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tự phát triển, giáo dục hoặc cải thiện bản thân. mang tính tích cực khuyến khích người khác tự chủ trong việc học hỏi sửa chữa sai lầm.
  • Cách dùng "tự tân" có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như học tập, công việc, cả trong cuộc sống hàng ngày.
  1. Tự sửa đổi lỗi mình.

Comments and discussion on the word "tự tân"